Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sơn cước


[sơn cước]
mountainous region
Người sơn cước
Mountain dweller; Highlander
Bộ lạc sơn cước
Mountain tribe
Lính sơn cước
Mountain troops



Mountain area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.